cloth
/klɔθ/
danh từ, số nhiều clothes
vải
american cloth; oil cloth vải sơn, vải dầu
cloth of gold vải kim tuyến
khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)
to lay the cloth trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
áo thầy tu
(the cloth) giới thầy tu
!to cut one's coat according to one's cloth
(tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
!out of the same cloth
cùng một giuộc với nhau
!out of the whole cloth
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
it is a lie out of the whole cloth đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối
|
|