code
/koud/
danh từ
bộ luật, luật
labour code luật lao động
code of honour luân thường đạo lý
điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
the code of the school điều lệ nhà trường
mã, mật mã
a code telegram bức điện viết bằng mật mã
morse code mã moóc
ngoại động từ
viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
|
|