Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comic



/'kɔmik/

tính từ

hài hước, khôi hài

    a comic song bài hát hài hước

    comic strip trang tranh chuyện vui (ở báo)

(thuộc) kịch vui

    a comic writer nhà soạn kịch vui

danh từ

(thông tục) diễn viên kịch vui

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.