commit
/kə'mit/
ngoại động từ
giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
to commit to someone's care giao cho ai trông nom
bỏ tù, giam giữ, tống giam
to commit somebody to prison tống giam ai
to commit a blunder phạm sai lầm ngớ ngẩn
chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)
hứa, cam kết
làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào
to commit someone's reputation làm hại danh dự ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh
to commit troops to a war đưa quân vào một cuộc chiến tranh
!to commit to memory
(xem) memory
!to commit to writing
ghi chép
|
|