core
/kɔ:/
danh từ
lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
the core of a subject điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề
the core of an organization nòng cốt của một tổ chức
lõi dây thừng
(kỹ thuật) nòng, lõi, ruột
(nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất
in my heart's core tận đáy lòng tôi
rotten to the core thối nát đến tận xương tuỷ
ngoại động từ
lấy lõi ra, lấy nhân ra
|
|