cotton
/'kɔtn/
danh từ
bông
a bale of cotton kiệu bông
cây bông
chỉ, sợi
vải bông
nội động từ
hoà hợp, ăn ý
to cotton together ăn ý với nhau
to cotton with each other hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu
!to cotton on to somebody
bắt đầu thích ai; kết thân với ai
!to cotton on
(từ lóng) hiểu
!to cotton up to
làm thân, ngỏ ý trước
gắn bó với ai
|
|