Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counter



/'kauntə/

danh từ

quầy hàng, quầy thu tiền

    to serve behind the counter phục vụ ở quầy hàng, bán hàng

ghi sê (ngân hàng)

bàn tính, máy tính

người đếm

thẻ (để đánh bạc thay tiền)

ức ngực

(hàng hải) thành đuôi tàu

miếng đệm lót giày

tính từ

đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại

sao để đối chiếu (bản văn kiện)

phó từ

đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại

    to act counter to someone's wishes hành động chống lại y muốn của một người nào

!to go counter

đi ngược lại, làm trái lại

động từ

phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại

chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "counter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.