Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crowd



/kraud/

danh từ

đám đông

    to be lost in the crowd bị lạc trong đám đông

(the crowd) quần chúng

(thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh

đống, vô số

    a crowd of papers đống giấy

crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm

!he might pass in the crowd

anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói

nội động từ

xúm lại, tụ tập, đổ xô đến

    to crowd round someone xúm quanh ai

( into, through) len vào, chen vào, len qua

(hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi

ngoại động từ

làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét

tụ tập, tập hợp

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy

    to crowd someone's into doing something dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì

(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)

!to crowd into

ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào

!to crowd out

ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra

đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)

    to be crowded out bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông

!to crowd (on) sail

(hàng hải) gương hết (thảy) buồm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crowd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.