Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuish


/kwis/ (cuish)

/kwiʃ/

danh từ

(sử học) giáp che đùi


Related search result for "cuish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.