Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cult


/kʌlt/

danh từ

sự thờ cúng, sự cúng bái

sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính

    the cult of the individual sự sùng bái cá nhân

    the cult of the monocle sự sính đeo kính một mắt

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cult"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.