curl
/kə:l/
danh từ
món tóc quăn
sự uốn quăn; sự quăn
to keep the hair in curl giữ cho tóc quăn
làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
bệnh xoắn lá (của khoai tây)
ngoại động từ
uốn, uốn quăn, làm xoăn
to curl the hair uốn tóc
nội động từ
quăn, xoắn, cuộn
hair curls naturally tóc quăn tự nhiên
!to curl up
cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
co tròn lại, thu mình lại
to lie curled up nằm co tròn
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
|
|