|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
d-day
/'di:dei/
danh từ
ngày đổ bộ (ngày quân Anh, Mỹ đổ bộ lên miền bắc nước Pháp (6 6 1944) trong đại chiến II)
ngày nổ súng, ngày khởi hấn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "d-day"
|
|