Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debate



/di'beit/

danh từ

cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi

(the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện

động từ

tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)

suy nghĩ, cân nhắc

    to debate a matter in one's mind suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "debate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.