Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depute


/di'pju:t/

ngoại động từ

uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền

    to depute someone to do something uỷ cho ai làm việc gì

cử làm đại biểu, cử (người) thay mình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.