differ
/'difə/
nội động từ
((thường) from) khác, không giống
to differ from someone in age khác tuổi ai
không đồng ý, không tán thành, bất đồng
to differ [in opinion] from (with) someone không đồng ý với ai
I beg to differ xin phép cho tôi có ý kiến khác
to agree to differ đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa
|
|