Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dight


/dait/

ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ

trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho

    to be dight with (in) diamond trang sức bằng kim cương

chuẩn bị


Related search result for "dight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.