Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dolly



/'dɔli/

danh từ

bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)

gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)

giùi khoan sắt

búa tan đinh

bàn chải để đánh bóng


Related search result for "dolly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.