Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doper


/'doupə/

danh từ

người cho dùng thuốc tê mê, người cho dùng chất ma tuý; người cho uống thuốc kích thích

người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện chất ma tuý


Related search result for "doper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.