Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eared


tính từ

có đôi tai đặc biệt

    big eared man người có tai to

    golden eared corn lúa mì bông vàng

Related search result for "eared"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.