effect
/i'fekt/
danh từ
kết quả
cause and effect nguyên nhân và kết quả
hiệu lực, hiệu quả, tác dụng
of no effect không có hiệu quả
with effect from today có hiệu lực kể từ ngày hôm nay
tác động, ảnh hưởng; ấn tượng
the effect of light on plants ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối
mục đích, ý định
to this effect vì mục đích đó
(số nhiều) của, của cải, vật dụng
personal effects vật dụng riêng
(vật lý) hiệu ứng
!to bring into effect; to carry into effect
thực hiện, thi hành
!to come into effect
!to take effect
(xem) come
!to give effect to
làm cho có hiệu lực, thi hành
in effect thực thế; vì mục đích thiết thực
!to no effect
không hiệu quả, không có kết quả
ngoại động từ
thực hiện
đem lại
to effect a change đem lại sự thay đổi
!to effect an insurance
!to effect a policy of insurrance
ký một hợp đồng bảo hiểm
|
|