Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
error


/'erə/

danh từ

sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm

    to commit (make) an error phạm sai lầm, mắc lỗi

    in error vì lầm lẫn

(kỹ thuật) sai số; độ sai

sự vi phạm

(rađiô) sự mất thích ứng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "error"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.