Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
every



/'evri/

tính từ

mỗi, mọi

!every man Jack

mọi người

!every now and then; every now and again; every so often

thỉnh thoảng

!every other day; every second day

hai ngày một lần


Related search result for "every"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.