Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
few



/fju:/

tính từ

ít vải

    a man of few words một người ít nói

    very few people rất ít người

    every few minutes cứ vài phút

(a few) một vài, một ít

    to go away for a few days đi xa trong một vài ngày

    quite a few một số kha khá

danh từ & đại từ

ít, số ít, vài

    he has many books but a few of them are interesting anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay

!a good few

một số kha khá, một số khá nhiều

!the few

thiểu số; số được chọn lọc

!some few

một số, một số không lớn


Related search result for "few"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.