Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fille


/'filə/

danh từ

con gái

cô gái

bà cô

gái điếm

!fille de chambre

cô hầu phòng

!file de joie

gái điếm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fille"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.