Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firer


/'faiərə/

danh từ

người đốt

người bắn súng

người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ


Related search result for "firer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.