Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flench


/flench/

ngoại động từ

chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)


Related search result for "flench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.