Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flog


/flog/

ngoại động từ

quần quật

(từ lóng) đánh thắng

(từ lóng) bán

quăng đi quăng lại (cấp cứu)

!to flog a dead horse

phi công vô ích

!to flog laziness out of somebody

đánh cho ai mất lười

!to flog learning into somebody

đánh để bắt ai phải học


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.