|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
froze
/fri:z/
danh từ
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh
tiết đông giá
sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)
nội động từ froze, frozen
đóng băng
đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
thấy lạnh, thấy giá
thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)
ngoại động từ
làm đóng băng
làm đông, làm lạnh cứng
to freeze someone to death làm ai chết cóng
ướp lạnh (thức ăn)
làm (ai) ớn lạnh
làm lạnh nhạt (tình cảm)
làm tê liệt (khả năng...)
ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)
ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)
!to freeze on
(từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy
!to freeze out
cho (ai) ra rìa
!to freeze over
phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
!to freeze someone's blood
làm ai sợ hết hồn
!frozen limit
(thông tục) mức chịu đựng cao nhất
|
|
Related search result for "froze"
|
|