fund
/fʌnd/
danh từ
kho
a fund of humour một kho hài hước
quỹ
(số nhiều) tiền của
in funds có tiền, nhiều tiền
(số nhiều) quỹ công trái nhà nước
ngoại động từ
chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
để tiền vào quỹ công trái nhà nước
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
|
|