Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gland



/glænd/

danh từ

(giải phẫu) tuyến

    lachrymal gland tuyến nước mắt

(kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.