Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
god
ventricle
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
god
/gɔd/
danh từ
thần
the god of wine
thần rượu
a feast for the gods
một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)
(God) Chúa, trời, thượng đế
!to pray to God
cầu Chúa, cầu trời
!God knows!
có trời biết! (không ai biết)
!my God!; good God!
trời! (tỏ ý ngạc nhiên);
!thank God!
lạy Chúa! nhờ Chúa!;
!God willing
nếu trời phù hộ
!for God's sake
vì Chúa
!by God
có Chúa biết (để khẳng định lời thề)
!God's book
kinh thánh
người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều
to make a god of somebody
sùng bái ai, coi ai như thánh như thần
(the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng)
động từ
tôn làm thần thánh
làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
idol
graven image
deity
divinity
immortal
God
Supreme Being
Related search result for
"god"
Words pronounced/spelled similarly to
"god"
:
gad
gadoid
gait
gat
gate
gaud
gaudy
get
ghost
giddy
more...
Words contain
"god"
:
demigod
god
god's acre
godchild
goddamned
goddaughter
goddess
godfather
godfearing
godforsaken
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.