Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goer


/'gouə/

danh từ

người đi, người đi lại

    the comers and goers khách qua lại

!good (fast) goer

ngựa phi hay (nhanh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.