Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gofer


/'goufə/

danh từ

bánh kẹp ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gaufre)

(như) gofer


Related search result for "gofer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.