grate
/greit/
danh từ
vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi
(ngành mỏ) lưới sàng quặng
ngoại động từ
đặt vỉ lò, đặt ghi lò
động từ
mài, xát (thành bột); nạo
nghiến kèn kẹt (răng)
to grate one's teeth nghiến răng kèn kẹt
kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt
làm khó chịu, làm gai người
to grate on (upon) the ear xé tai, làm chói tai
to grate on one's neves chọc tức
|
|