happy
/'hæpi/
tính từ
vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
I shall be happy to accept your invitation tôi sung sướng nhận lời mời của ông
may mắn, tốt phúc
sung sướng, hạnh phúc
a happy marriage một cuộc hôn nhân hạnh phúc
khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
a happy rectort câu đối đáp rất tài tình
a happy guess lời đoán rất đúng
(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
|
|