harm
/hɑ:m/
danh từ
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại
to do somebody harm làm hại ai
to keep out of harms way tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
ý muốn hại người; điều gây tai hại
there's no harm in him nó không cố ý hại ai
he meant no harm nó không có ý muốn hại ai
ngoại động từ
làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
|
|