hay
/hei/
danh từ
cỏ khô (cho súc vật ăn)
to make hay dỡ cỏ để phơi khô
!to hit the hay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay
(xem) needle
!to make hay while the sun shines
(tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
!to make hay of
làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
!not hay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
ngoại động từ
phơi khô (cỏ)
trồng cỏ (một mảnh đất)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô
nội động từ
dỡ cỏ phơi khô
|
|