Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heyday


/'heidei/

danh từ

thời cực thịnh, thời hoàng kim

thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân

    in the heyday of youth lúc tuổi thanh xuân sung sức


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heyday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.