Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hipe


/haip/

danh từ

(thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã

ngoại động từ

(thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương)


Related search result for "hipe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.