Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huge



/hju:dʤ/

tính từ

to lớn, đồ sộ, khổng lồ

    a huge mistake sai lầm to lớn

    a huge animal một con vật khổng lồ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "huge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.