impress
/im'pres/
danh từ
sự đóng dấu
dấu (đóng vào, in vào...)
(nghĩa bóng) dấu ấn
a work bearing an impress of genius tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài
ngoại động từ
đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)
to impress the wax with a stamp đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào
to impress something on the memory ghi sâu cái gì vào ký ức
gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
to be deeply impressed by someone's kindness cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai
ngoại động từ
(sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính
trưng thu, sung công (hàng hoá...)
đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
|
|