Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incur


/in'kə:/

ngoại động từ

chịu, gánh, mắc, bị

    to incur debts mắc nợ

    to incur losses chịu thiệt hại

    to incur punishment chịu phạt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.