Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insect



/'insekt/

danh từ

(động vật học) sâu bọ, côn trùng

(nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.