Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
kiss
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiss
/kis/
danh từ
cái hôn
sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)
kẹo bi đường
!to snatch (steal) a kiss
hôn trộm
!stolen kisses are sweet
(tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
ngoại động từ
hôn
(nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)
the waves kiss the sand beach
sóng khẽ lướt vào bãi cát
chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)
!to kiss away tears
hôn để làm cho nín khóc
!to hiss and be friends
làm lành hoà giải với nhau
!to kiss the book
hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
!to kiss the dust
tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
bị giết
!to kiss good-bue
hôn tạm biệt, hôn chia tay
!to kiss the ground
phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
(nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục
!to kiss one's hand to someone
vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
!to kiss hands (the hand)
hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
!to kiss the rod
nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
candy kiss
buss
osculation
snog
osculate
Related search result for
"kiss"
Words pronounced/spelled similarly to
"kiss"
:
k
kago
kaiak
kaka
kayo
kea
keck
keek
keg
key
more...
Words contain
"kiss"
:
cloud-kissing
kiss
kiss-curl
kiss-in-the-ring
kiss-me-quick
kissable
kisser
kissing
kissing kind
Words contain
"kiss"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hà hơi
hôn
hôn hít
chụt
hà
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.