Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kit



/kit/

danh từ

(viết tắt) của kitten

mèo con

danh từ

thùng gỗ; chậu gỗ

danh từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ

danh từ

đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)

dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề

    a carpenter's kit bộ đồ thợ mộc

túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)

!the whole kit [and caboodle]

cả bọn, cả lũ

động từ

trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề

sắm sửa đồ nghề


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.