Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knit



/nit/

động từ knitted, knit

đan (len, sợi...)

((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt

    mortar knits bricks together vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau

((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)

((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ

    a closely knit argument lý lẽ chặt chẽ

cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)

    to knit one's brows cau mày

!to knit up

mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)

kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc

kết thúc (cuộc tranh luận...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.