Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamp



/læmp/

danh từ

đèn

    electric lamp đèn điện

    oil lamp đèn dầu

    table lamp đèn để bàn

mặt trời, mặt trăng, sao

    lamp of Phoebus (thơ ca) mặt trời

    lamp of heaven (thơ ca) mặt trăng

nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng

!to pass (band) on the lamp

góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...)

!to smell of the lamp

tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm

nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn)

động từ

chiếu sáng, rọi sáng

treo đèn, chăng đèn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn


Related search result for "lamp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.