late
/leit/
tính từ latter, latest, last
muộn, chậm, trễ
to arrive too late đến trễ quá
late at night khuya lắm
late in the year vào cuối năm
early or late; soon or late; sooner or late không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
(thơ ca) mới rồi, gần đây
as late as yeaterday mới hôm qua đây thôi
!better late than never
(xem) better
|
|