laugh
/lɑ:f/
danh từ
tiếng cười
to burst into a laugh cười phá lên
to have a good laugh at somebody được cười ai một trận thoả thích
to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai
to force a laugh gượng cười
động từ
cười, cười vui, cười cợt
to laugh oneself into fits (convulsions) cười đau cả bụng
to burst out laughing cười phá lên
to laugh a bitter laugh cười cái cười chua chát
to laugh oneself helpless cười phát sặc lên, cười phát ho lên
!to laugh at
cười, cười nhạo, cười coi thường
!to laugh away
cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
to laugh away one's fears and anxiety cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi
!to laugh down
cười át đi
!to laugh off
cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà
!to laugh over
cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
!to laugh in someone's face
cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai
!to laugh in one's sleeve
cười thầm
!to laugh on the other side (corner) of the mouth
!to laugh on the wrong side of one's mouth (face)
đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu
!to laugh somebody out of court
bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa
!to laugh somebody out of some habit
cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
!he laughs best who laughts last
(tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười
|
|