Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lemma


/'lemə/

danh từ, số nhiều lemmas

/'leməz/, lemmata

/'lemətə/

(toán học) bổ đề

cước chú (cho tranh ảnh)


Related search result for "lemma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.